Biểu:
Tỷ lệ người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, thành thị, nông thôn, vùng kinh tế-xã hội và đơn vị hành chính cấp tỉnh, thời điểm 01/4/2019 
Đơn vị: % Đơn vị tính: %
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
 Chia theo vùng kinh tế - xã hội
Tổng số Thành thị 13.7 17.6 7.5 69.7 23.6 6.5 13.2 3.2 4.5 10.5 27.5 11.1 10.5 6.2 5.2 11.1 16.2 10.1 7.4 6.2 4.8 4.9 7.9 8.2 16.2 11.3 8.7 16.2 3.0 3.4 7.1 8.8 1.2 0.6 3.9 3.7 3.7 10.5 1.4 5.0 1.0 2.5 14.3 4.2 2.6 9.7 12.8 7.4 32.2 15.6 36.3 5.2 6.6 11.4
Nông thôn 86.3 82.4 92.5 30.3 76.4 93.5 86.8 96.8 95.5 89.5 72.5 88.9 89.5 93.8 94.8 88.9 83.8 89.9 92.6 93.8 95.2 95.1 92.1 91.8 83.8 88.7 91.3 83.8 97.0 96.6 92.9 91.2 98.8 99.4 96.1 96.3 96.3 89.5 98.6 95.0 99.0 97.5 85.7 95.8 97.4 90.3 87.2 92.6 67.8 84.4 63.7 94.8 93.4 88.6
Tỉnh Kon Tum Thành thị 11.5 20.4 11.6 88.1 31.5 14.3 21.0 35.7 3.3 13.8 5.9 19.9 17.3 8.5 12.7 42.6 68.8 10.3 16.3 11.2 40.0 40.0 15.8 16.5 23.1 19.0 6.6 0.0 0.0 83.1 21.4 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 33.3 0.0 60.0 63.6 0.0 0.0 0.0 0.0 2.8 0.0 7.3
Nông thôn 88.5 79.6 88.4 11.9 68.5 85.7 79.0 64.3 96.7 86.2 94.1 80.1 82.7 91.5 87.3 57.4 31.3 89.7 83.7 88.8 60.0 60.0 84.2 83.5 76.9 81.0 93.4 100.0 100.0 16.9 78.6 100.0 100.0 0.0 100.0 0.0 100.0 100.0 0.0 0.0 0.0 0.0 100.0 66.7 0.0 40.0 36.4 0.0 0.0 0.0 0.0 97.2 100.0 92.7